
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | SV Grün-Weiss Sommerrain 1989 Youth | TSV Steinhaldenfeld Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | TSV Steinhaldenfeld Youth | Stuttgarter Kickers Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Stuttgarter Kickers Youth | VfB Stuttgart U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | VfB Stuttgart U17 | TSG 1899 Hoffenheim U19 | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2011 | VfB Stuttgart U17 | Hoffenheim U19 | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2012 | Hoffenheim U19 | TSG Hoffenheim (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | TSG Hoffenheim (Youth) | TSG Hoffenheim | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2017 | TSG Hoffenheim | Borussia Dortmund | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2019 | Borussia Dortmund | Celtic FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Celtic FC | Borussia Dortmund | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2019 | Borussia Dortmund | Sassuolo | 2M € | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Sassuolo | Borussia Dortmund | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Borussia Dortmund | Sassuolo | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 29-11-2025 17:30 | Levante | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 21-11-2025 20:00 | Valencia CF | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 08-11-2025 17:30 | Atletico Madrid | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 02-11-2025 13:00 | Levante | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2025 18:00 | Orihuela CF | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 26-10-2025 13:00 | RCD Mallorca | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2025 16:30 | Levante | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 04-10-2025 12:00 | Real Oviedo | Levante | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 27-09-2025 12:00 | Getafe | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-09-2025 19:30 | Levante | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Serie B champion | 1 | 24/25 |
| Scottish champion | 1 | 18/19 |
| Scottish cup winner | 1 | 18/19 |
| Champions League participant | 2 | 18/19 17/18 |
| Europa League participant | 2 | 18/19 17/18 |
| Under 21 European Champion | 1 | 17 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Olympic Games: 2nd Place | 2 | 17 16 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 11 |
| German Under-17 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 10/11 |