
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Barcelona U16 | Espanyol Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Espanyol Barcelona U18 | Espanyol Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Espanyol Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2014 | FC Barcelona | FC Porto | 3M € | Cho thuê |
| 20-01-2016 | FC Porto | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-01-2016 | FC Barcelona | Fiorentina | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Fiorentina | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-08-2016 | FC Barcelona | Fiorentina | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Fiorentina | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | FC Barcelona | Real Betis | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-08-2022 | Real Betis | Los Angeles FC | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2023 | Los Angeles FC | Al-Fateh SC | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2024 | Al-Fateh SC | Al-Orubah | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-05-2025 16:00 | Al Qadsiah | Al-Orobah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 16-05-2025 16:40 | Al-Orobah FC | Al Khaleej Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 12-05-2025 16:05 | Al Hilal | Al-Orobah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-05-2025 16:00 | Al Riyadh | Al-Orobah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-04-2025 16:25 | Al-Orobah FC | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-04-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Al-Orobah FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 04-04-2025 14:45 | Al-Orobah FC | Al Okhdood | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 13-03-2025 19:00 | Al Shabab FC | Al-Orobah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 28-02-2025 19:00 | Al-Orobah FC | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-02-2025 15:15 | Al Fateh SC | Al-Orobah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| MLS Cup Champion | 1 | 22 |
| Spanish cup winner | 2 | 21/22 11/12 |
| Supporters Shield Winner | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 3 | 21/22 18/19 16/17 |
| Champions League participant | 5 | 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 |
| Spanish Super Cup winner | 1 | 13/14 |
| Under 21 European Champion | 1 | 13 |
| European Under-21 participant | 1 | 13 |
| Spanish champion | 1 | 12/13 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |