STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Teteks Tetovo Youth | Teteks Tetovo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Teteks Tetovo | Shkendija Tetovo | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
06-01-2020 | Shkendija Tetovo | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
07-05-2020 | Helsingborg | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2020 | Free player | Shkendija Tetovo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Shkendija Tetovo | Free player | - | Giải phóng |
17-10-2023 | Free player | Gjilani | - | Ký hợp đồng |
16-01-2024 | Gjilani | FC Drita | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 14-08-2025 18:00 | FC Drita | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 29-07-2025 18:00 | FC Drita | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 08-07-2025 18:00 | FC Drita | ![]() ![]() | FC Differdange 03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 16:00 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | FC Drita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 15:00 | FK Auda Riga | ![]() ![]() | FC Drita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 19:15 | Breidablik | ![]() ![]() | FC Drita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kosovan Champion | 1 | 24/25 |
Euro participant | 1 | 21 |
Macedonian champion | 3 | 20/21 18/19 17/18 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
Macedonian cup winner | 1 | 15/16 |