
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-01-2011 | GAIS Göteborg U19 | GAIS | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2016 | GAIS | Ljungskile | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | Ljungskile | Åtvidabergs FF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Åtvidabergs FF | Free player | - | Giải phóng |
| 23-07-2018 | Free player | Norrby IF | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2019 | Norrby IF | Orgryte | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2019 | Orgryte | Utsiktens BK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Utsiktens BK | Free player | - | Giải phóng |
| 25-02-2021 | Free player | Qviding FIF | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2022 | Qviding FIF | Ljungskile | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2023 | Ljungskile SK | IK Oddevold | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2023 | Ljungskile | IK Oddevold | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu