
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2012 | Torpedo Kutaisi II | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2014 | Torpedo Kutaisi | FC Zestafoni | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2015 | FC Zestafoni | FC Tskhinvali | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Tskhinvali | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2017 | FC Saburtalo Tbilisi | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2018 | Dila Gori | Samtredia | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2019 | Samtredia | Chikhura Sachkhere | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2020 | Chikhura Sachkhere | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Torpedo Kutaisi | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Dinamo Batumi | FK Kaspyi Aktau | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2023 | FK Kaspyi Aktau | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Torpedo Kutaisi | Free player | - | Giải phóng |
| 04-04-2024 | Free player | Samgurali Tskh | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2024 | Samgurali Tskh | Zhenis | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2025 | Zhenis | Samgurali Tskh | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian champion | 1 | 20/21 |
| European Under-19 participant | 1 | 14 |