STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Le Havre U19 | Havre Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
08-07-2013 | Havre Athletic Club | Marseille | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Marseille | AS Monaco | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
23-07-2017 | AS Monaco | Manchester City | 57M € | Chuyển nhượng tự do |
18-07-2023 | Manchester City | Lorient | - | Ký hợp đồng |
10-02-2025 | Lorient | FC Zurich | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 12-04-2025 18:30 | FC Zurich | ![]() ![]() | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 05-04-2025 16:00 | Winterthur | ![]() ![]() | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-04-2025 18:30 | FC Zurich | ![]() ![]() | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-03-2025 14:30 | Grasshopper | ![]() ![]() | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-03-2025 21:15 | FC Zurich | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22-02-2025 17:00 | FC Zurich | ![]() ![]() | Yverdon | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-05-2024 19:00 | Lorient | ![]() ![]() | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 12-05-2024 19:00 | Marseille | ![]() ![]() | Lorient | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-05-2024 19:00 | RC Lens | ![]() ![]() | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 28-04-2024 13:00 | Lorient | ![]() ![]() | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English Champion | 4 | 21/22 20/21 18/19 17/18 |
English League Cup winner | 4 | 21 20 19 18 |
Champions League participant | 6 | 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 13/14 |
English Super Cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
FA Cup Winner | 1 | 19 |
World Cup winner | 1 | 18 |
World Cup participant | 1 | 18 |
French champion | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 1 | 15/16 |
European Under-19 participant | 1 | 14 |
European Under-19 runner-up | 1 | 13 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
Euro Under-17 participant | 1 | 11 |