
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Leones FC U20 | Leones | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Leones | Santa Clara | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Santa Clara | Leones | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2022 | Leones | Nacional da Madeira | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Nacional da Madeira | Leones | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2023 | Leones | SCU Torreense | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | SCU Torreense | Leones | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Leones | America de Cali | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | America de Cali | Leones | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 14-11-2025 00:00 | Deportivo Cali | Deportiva Once Caldas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 09-11-2025 19:00 | Deportiva Once Caldas | Deportivo Pasto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 19-10-2025 21:10 | Llaneros FC | Deportiva Once Caldas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 13-10-2025 22:15 | Deportiva Once Caldas | Dep.Independiente Medellin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 07-10-2025 00:30 | La Equidad | Deportiva Once Caldas | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 25-09-2025 00:30 | Deportiva Once Caldas | Independiente del Valle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 20-09-2025 01:10 | America de Cali | Deportiva Once Caldas | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 18-09-2025 00:30 | Independiente del Valle | Deportiva Once Caldas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 13-09-2025 23:20 | Deportiva Once Caldas | Envigado FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 10-09-2025 01:30 | Atletico Bucaramanga | Deportiva Once Caldas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu