STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Liverpool Montevideo U19 | Liverpool URU | - | Ký hợp đồng |
01-03-2020 | Liverpool URU | New York City FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2022 | New York City FC | Bahia | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Bahia | New York City FC | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2025 | New York City FC | Bahia | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Brasil | 28-08-2025 22:30 | Bahia | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-08-2025 00:00 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 10-08-2025 00:00 | Bahia | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-08-2025 19:00 | Sport Club do Recife | ![]() ![]() | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 30-07-2025 22:30 | Bahia | ![]() ![]() | Retro FC Brasil | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-07-2025 21:30 | Bahia | ![]() ![]() | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 23-07-2025 00:30 | America de Cali | ![]() ![]() | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-07-2025 19:00 | Fortaleza | ![]() ![]() | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 16-07-2025 00:30 | Bahia | ![]() ![]() | America de Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-07-2025 00:00 | Bahia | ![]() ![]() | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 2 | 21/22 19/20 |
Campeones Cup Winner | 1 | 21/22 |
MLS Cup Champion | 1 | 21 |
Uruguayan Super Cup Winner | 1 | 19/20 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
Best young player | 1 | 19 |