| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | Akademia CSKA Moscow | CSKA Moscow (R) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | CSKA Moscow (R) | CSKA Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2023 | CSKA Moscow | FC Pari Nizhniy Novgorod | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FC Pari Nizhniy Novgorod | CSKA Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2023 | CSKA Moscow | Khimki | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Khimki | CSKA Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-02-2025 | CSKA Moscow | Urartu | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Urartu | CSKA Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian second tier champion | 1 | 24 |
| Russian U19 Champion | 2 | 21/22 20/21 |