
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-11-2015 | UMF Afturelding Mosfellsbaer U19 | Afturelding | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2021 | Afturelding | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2024 | Breidablik | Grimsby Town | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Grimsby Town | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-10-2025 14:00 | Salford City | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 27-09-2025 14:00 | Grimsby Town | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 03-05-2025 14:00 | Grimsby Town | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 26-04-2025 14:00 | Milton Keynes Dons | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 21-04-2025 14:00 | Port Vale | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-04-2025 14:00 | Grimsby Town | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 12-04-2025 14:00 | Harrogate Town | Grimsby Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 14:00 | Grimsby Town | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 01-04-2025 18:45 | Crewe Alexandra | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Icelandic league cup winner | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Icelandic champion | 2 | 23/24 21/22 |