
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | West Ham United Youth | West Ham U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | West Ham U18 | West Ham U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | West Ham U23 | Newcastle United | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-08-2023 | Newcastle United | Swansea City | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Swansea City | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2024 | Newcastle United | Queens Park Rangers | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Queens Park Rangers | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ENL Cup | 02-12-2025 19:00 | Scunthorpe United | Newcastle U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:45 | Harrogate Town | Newcastle U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 08-11-2025 13:00 | Newcastle U21 | Burnley U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 22-09-2025 18:00 | Newcastle U21 | Norwich City U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 17-08-2025 14:00 | Newcastle U21 | Southampton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 03-05-2025 11:30 | Sunderland | Queens Park Rangers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-04-2025 11:30 | Queens Park Rangers | Burnley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 21-04-2025 14:00 | Queens Park Rangers | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 18-04-2025 14:00 | Preston North End | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 12-04-2025 14:00 | Queens Park Rangers | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Conference League winner | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |