STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Own Youth | Colomiers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Colomiers | Bresse Péronnas 01 | - | Ký hợp đồng |
16-07-2023 | Bresse Péronnas 01 | Chateauroux | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Chateauroux | Pau FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-10-2025 18:00 | Troyes | ![]() ![]() | Bastia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 03-10-2025 18:00 | Le Mans | ![]() ![]() | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 26-09-2025 18:00 | Troyes | ![]() ![]() | Annecy | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-09-2025 18:30 | Red Star FC 93 | ![]() ![]() | Troyes | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 20-09-2025 12:00 | Troyes | ![]() ![]() | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 12-09-2025 18:00 | Troyes | ![]() ![]() | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-08-2025 18:00 | USL Dunkerque | ![]() ![]() | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 15-08-2025 18:00 | Clermont | ![]() ![]() | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 09-08-2025 18:00 | Troyes | ![]() ![]() | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2025 15:00 | Pau FC | ![]() ![]() | Guingamp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu