
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-05-2017 | Breidablik UBK U19 | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2018 | Breidablik | IR Reykjavik | - | Cho thuê |
| 18-06-2018 | IR Reykjavik | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2018 | Breidablik | Brentford | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2020 | Brentford | Southend United | - | Cho thuê |
| 11-03-2020 | Southend United | Brentford | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-09-2020 | Brentford | Viborg | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Viborg | Brentford | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2021 | Brentford | Silkeborg | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Silkeborg | Brentford | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | Brentford | Viking | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Viking | Brentford | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2022 | Brentford | Viking | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2024 | Viking | KV Kortrijk | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Danish second tier champion | 1 | 21 |