
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2007 | Toyama Daiichi High School | Montedio Yamagata | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2009 | Montedio Yamagata | Tochigi City | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2011 | Tochigi City | FC Ryukyu Okinawa | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2014 | FC Ryukyu Okinawa | AC Nagano Parceiro | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2016 | AC Nagano Parceiro | Thespa Kusatsu Gunma | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2019 | Thespa Kusatsu Gunma | Kataller Toyama | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2019 | Kataller Toyama | - | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2024 | Kataller Toyama | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 11/12 |