
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-02-2014 | Pakhtakor | Hajduk Split | Free | Ký hợp đồng |
| 15-02-2015 | Hajduk Split | Lokomotiv Tashkent | Free | Ký hợp đồng |
| 15-01-2017 | Lokomotiv Tashkent | Al-Sailiya | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-07-2018 | Al-Sailiya | Lokomotiv Tashkent | Free | Ký hợp đồng |
| 29-09-2019 | Lokomotiv Tashkent | Khor Fakkan SSC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-01-2020 | Khor Fakkan SSC | Lokomotiv Tashkent | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Lokomotiv Tashkent | Qizilqum Zarafshon | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | Qizilqum Zarafshon | Navbahor Namangan | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2024 | Navbahor Namangan | Kuruvchi Bunyodkor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Champions League | 04-12-2023 16:00 | Mumbai City FC | Navbahor Namangan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 01-12-2023 12:15 | Navbahor Namangan | Neftchi Fergana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 28-11-2023 16:00 | Navbahor Namangan | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 24-11-2023 11:00 | Olympic FK Tashkent | Navbahor Namangan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 06-11-2023 14:08 | Nassaji Mazandaran | Navbahor Namangan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 30-10-2023 13:15 | Navbahor Namangan | Nasaf Qarshi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 7 | 23/24 18/19 15/16 14/15 12/13 11/12 10/11 |
| Uzbek Champion | 3 | 17/18 15/16 11/12 |
| Top scorer | 1 | 15/16 |