
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2011 | Montserrat | Manresa | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2012 | Manresa | CD Masnou | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2013 | CD Masnou | Clube Desportivo Trofense | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 08-08-2014 | Clube Desportivo Trofense | Othellos Athienou | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2015 | Othellos Athienou | Shabab Al Ordon | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2015 | Shabab Al Ordon | CD Guadalajara | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 13-07-2016 | CD Guadalajara | Kapfenberg | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 14-02-2017 | Kapfenberg | Guayaquil City | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 09-05-2017 | Guayaquil City | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-07-2017 | Free agent | Real Balompedica Linense | - | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2018 | Real Balompedica Linense | Víkingur Gøta | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 24-08-2018 | Víkingur Gøta | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2019 | No team | Toledo | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu