
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | African All Stars FC | Mbombela United FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2016 | Mbombela United FC | Maritzburg United | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2018 | Maritzburg United | Mamelodi Sundowns | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2025 | Mamelodi Sundowns | Supersport United | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Supersport United | Mamelodi Sundowns | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-05-2025 10:00 | Supersport United | Lamontville Golden Arrows | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 17-05-2025 13:00 | Stellenbosch FC | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-04-2025 13:00 | Polokwane City FC | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-04-2025 13:00 | Marumo Gallants FC | Supersport United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-03-2025 15:45 | Supersport United | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 11-03-2025 17:30 | TS Galaxy | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nedbank | 08-03-2025 13:00 | Supersport United | Orlando Pirates | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-03-2025 17:30 | Supersport United | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-03-2025 13:30 | Magesi | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-02-2025 17:30 | Kaizer Chiefs | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South African champion | 7 | 24/25 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| African Football League Winner | 1 | 23/24 |
| Nedbank Cup Winner | 1 | 21/22 |
| South African cup winner | 1 | 19/20 |
| Africa Cup participant | 1 | 19 |