
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-07-2018 | AS Géménosienne | Panionios | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Panionios | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2021 | Free player | Rousset Ste Victoire | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | - | FC Rousset | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2023 | Rousset Ste Victoire | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2023 | FC Rousset | Marseille B | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 19-05-2024 19:00 | Havre Athletic Club | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ligue 5 Pháp | 24-02-2024 17:00 | Montpellier B | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 27-01-2024 20:00 | Marseille | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 24/25 |