| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | - | Olympique Marseille Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Olympique Marseille Youth | Marseille U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Marseille U17 | Marseille U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Marseille U19 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | Free player | - | Giải phóng |
| 07-01-2019 | Free player | Trikala | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Trikala | Free player | - | Giải phóng |
| 10-10-2019 | Free player | Aubagne | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2021 | Aubagne | Jura Sud Foot | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Jura Sud Foot | Thionville FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2025 | Thionville FC | Hyeres | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Quốc gia Ả Rập | 05-12-2025 18:30 | Comoros | Saudi Arabia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Ả Rập | 02-12-2025 12:00 | Morocco | Comoros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu