
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-08-2015 | Sarayköy 1926 FK Youth | Denizlispor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Denizlispor U19 | Denizlispor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2017 | Denizlispor U21 | Sarayköy 1926 FK | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Sarayköy 1926 FK | Denizlispor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Denizlispor U21 | Free player | - | Giải phóng |
| 16-09-2020 | Free player | Karaman FK | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | Karaman FK | Izmir Coruhlu Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2023 | Izmir Coruhlu Futbol Kulübü | Ispartaspor | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2023 | Ispartaspor | Konyaspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Konyaspor | Ispartaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2024 | Ispartaspor | Karaman FK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 24-02-2024 11:00 | Akhisarspor | Anadolu Selcukluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Anadolu Selcukluspor | Darica Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Erbaaspor S | Anadolu Selcukluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Anadolu Selcukluspor | Tepecik Bld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Anadolu Selcukluspor | Viven Bornova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Fatsa Belediyespor | Anadolu Selcukluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Anadolu Selcukluspor | Sivas Dort Eylul Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Osmaniyespor | Anadolu Selcukluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Bayburt Ozel Idare | Anadolu Selcukluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish second tier champion | 1 | 18/19 |