
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Bidvest Wits FC Youth Development | Bidvest Wits | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2010 | Bidvest Wits | Nike Academy | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2012 | Nike Academy | Shamrock Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2013 | Shamrock Rovers | Kaizer Chiefs | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Kaizer Chiefs | Supersport United | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2018 | Supersport United | Mamelodi Sundowns | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South African champion | 9 | 24/25 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 14/15 12/13 |
| MTN8 Cup Winner | 2 | 21/22 17/18 |
| Nedbank Cup Winner | 2 | 21/22 16/17 |
| South African cup winner | 1 | 19/20 |