
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Guingamp B | Paris Saint Germain U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Paris Saint Germain U19 | Paris Saint-Germain B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Paris Saint-Germain B | US Lusitanos Saint-Maur | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | US Lusitanos Saint-Maur | Entente Sannois | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Entente Sannois | Bobigny A.C. | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Bobigny A.C. | Lusitanos | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Lusitanos | Annecy | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2023 | Annecy | Nancy | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Nancy | Annecy | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2024 | Annecy | Fleury Merogis U.S. | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-10-2025 17:30 | Bresse Péronnas 01 | Fleury Merogis U.S. | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 17-10-2025 17:30 | Fleury Merogis U.S. | Versailles 78 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 03-10-2025 17:30 | Quevilly Rouen Métropole | Fleury Merogis U.S. | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 26-09-2025 17:30 | Fleury Merogis U.S. | Aubagne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 19-09-2025 17:30 | Concarneau | Fleury Merogis U.S. | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 05-09-2025 16:30 | Villefranche | Fleury Merogis U.S. | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 29-08-2025 17:30 | Fleury Merogis U.S. | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 22-08-2025 17:30 | Paris 13 Atletico | Fleury Merogis U.S. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 15-08-2025 17:30 | Fleury Merogis U.S. | Stade Briochin | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 08-08-2025 17:30 | FC Rouen | Fleury Merogis U.S. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu