
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | CR Flamengo (RJ) U20 | CR Flamengo B | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2018 | CR Flamengo B | Portimonense U23 | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Portimonense U23 | CR Flamengo B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | CR Flamengo B | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
| 29-04-2021 | CR Flamengo | Cuiaba | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Cuiaba | Gremio (RS) | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-11-2025 19:00 | Cruzeiro Esporte Clube | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-10-2025 22:00 | Vitoria BA | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-08-2025 00:00 | CR Flamengo | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-08-2025 21:30 | Vitoria BA | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-08-2025 22:30 | Vitoria BA | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-07-2025 19:00 | Vitoria BA | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 18-05-2025 19:00 | Bahia | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-04-2025 21:30 | Vitoria BA | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 24-04-2025 00:30 | Vitoria BA | Cerro Largo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-04-2025 00:30 | Vitoria BA | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Gaúcho | 2 | 23/24 22/23 |
| Winner Supercopa do Brasil | 1 | 21 |
| Campeão Carioca | 2 | 20/21 19/20 |
| Brazilian champion | 2 | 20 19 |
| Copa São Paulo de Juniores winner | 1 | 18 |