Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
390237ec7c479f7cc77875e7cbdfa65d.webp
Cầu thủ:
Taiki Yamada
Quốc tịch:
Nhật Bản
4dbed2e657457884e67137d3514119b3.webp
Cân nặng:
72 Kg
Chiều cao:
190 cm
Tuổi:
24  (2002-01-08)
Vị trí:
Thủ môn
Giá trị:
100,000
Hiệu suất cầu thủ:
GK
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Thủ môn
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-01-2020Kashima Antlers U18Kashima Antlers-Ký hợp đồng
31-01-2023Kashima AntlersFagiano Okayama-Cho thuê
30-01-2024Fagiano OkayamaKashima Antlers-Kết thúc cho thuê
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản12-11-2023 04:00Zweigen Kanazawa FC
team-home
1-1
team-away
Fagiano Okayama00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Asian Games Silver Medal1
23
AFC U16 Championship Winner1
17/18

Hồ sơ cầu thủ Taiki Yamada - Kèo nhà cái

Hot Leagues