
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | CR Vasco da Gama U17 | AD Vasco Da Gama U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | AD Vasco Da Gama U20 | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Ký hợp đồng |
| 01-04-2017 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Palmeiras | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Palmeiras | Toluca | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn | 05-08-2025 23:30 | Toluca | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 02-08-2025 01:10 | Toluca | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 29-07-2025 23:00 | Toluca | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá nhà nghề Mexico | 21-07-2025 01:15 | Club America | Toluca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 26-05-2025 01:00 | Toluca | Club America | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 23-05-2025 02:05 | Club America | Toluca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 18-05-2025 01:00 | Toluca | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 15-05-2025 03:00 | Tigres UANL | Toluca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 11-05-2025 01:00 | Toluca | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 08-05-2025 01:00 | Monterrey | Toluca | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Mexican Clausura champion | 1 | 24/25 |
| Campeão Paulista | 4 | 23/24 22/23 21/22 19/20 |
| Brazilian champion | 3 | 23 22 18 |
| Winner Supercopa do Brasil | 1 | 23 |
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 22 21 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 21/22 |
| Copa Libertadores winner | 2 | 20/21 19/20 |
| Brazilian cup winner | 1 | 20 |
| Olympic champion | 1 | 16 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |