
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | FC Moscow U19 (-2010) | Akademia CSKA Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Akademia CSKA Moscow | Akademia Lokomotiv Moskau | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2015 | Akademia Lokomotiv Moskau | Torpedo Moskau II | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Torpedo Moskau II | Torpedo Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2018 | Torpedo Moscow | Nosta Novotroitsk | Free | Ký hợp đồng |
| 15-07-2018 | Nosta Novotroitsk | Mordovya Saransk | Free | Ký hợp đồng |
| 20-02-2020 | Mordovya Saransk | Torpedo Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Torpedo Moscow | Neftekhimik Nizhnekamsk | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2023 | Neftekhimik Nizhnekamsk | Rotor Volgograd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Rotor Volgograd | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2024 | Free player | Znamya Truda | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu