| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2021 | FS Jelgava II | Jelgava | - | Ký hợp đồng |
| 05-03-2024 | Jelgava | FK Valmiera | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2025 | FK Valmiera | Metta/LU Riga | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 19-10-2025 12:00 | Metta/LU Riga | Riga FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 14:00 | Latvia U21 | Greece U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 05-10-2025 13:00 | Rigas Futbola Skola | Metta/LU Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 20-09-2025 11:00 | Tukums-2000 | Metta/LU Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 14-09-2025 13:00 | Metta/LU Riga | Super Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 09-09-2025 18:30 | Germany U21 | Latvia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 29-08-2025 14:30 | Metta/LU Riga | FK Liepaja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 23-08-2025 14:00 | BFC Daugavpils | Metta/LU Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 09-08-2025 15:00 | Metta/LU Riga | Jelgava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 03-08-2025 17:00 | FK Auda Riga | Metta/LU Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian 2nd division champion | 1 | 21/22 |