
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 10-09-2009 | Metalurg Zaporizhya U17 (-2016) | Metalurg Zaporizhya II (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2014 | Metalurg Zaporizhya II (-2016) | Metalurg Zaporizhya (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 07-04-2016 | Metalurg Zaporizhya (-2016) | Hirnyk-Sport | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2016 | Hirnyk-Sport | FK Avanhard Kramatorsk | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | FK Avanhard Kramatorsk | Samtredia | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2019 | Samtredia | FK Avanhard Kramatorsk | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2020 | FK Avanhard Kramatorsk | MFK Mikolaiv | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2021 | MFK Mikolaiv | FC Victoria Mykolaivka | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2022 | FC Victoria Mykolaivka | Alians Lypova Dolyna | - | Ký hợp đồng |
| 12-04-2022 | Alians Lypova Dolyna | MFK Vranov nad Toplou | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2023 | MFK Vranov nad Toplou | FC Victoria Mykolaivka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu