
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Tianjin Jinmen Tiger FC | Tianjin Jinmen Tiger Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Tianjin Jinmen Tiger Reserves | FK Temnic | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2018 | FK Temnic | FK Trajal Krusevac | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | FK Trajal Krusevac | Free player | - | Giải phóng |
| 10-07-2019 | Free player | Inner Mongolia Caoshangfei FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-04-2021 | Inner Mongolia Caoshangfei FC | Liaoning Tieren | - | Ký hợp đồng |
| 28-04-2022 | Liaoning Tieren | Wuxi Wugou | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Wuxi Wugou | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | Free player | Wuxi Wugou | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Wuxi Wugou | Free player | - | Giải phóng |
| 14-04-2024 | Free player | Yulin Tianzhijiaozi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu