
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Claudelands Rovers (w) | Breidablik (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 20-02-2017 | Breidablik (w) | Everton FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2020 | Everton FC (w) | Sheffield United (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-12-2020 | Sheffield United (w) | Brisbane Roar (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2021 | Brisbane Roar (w) | Celtic (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| SWF Scottish Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| SWPL 1 runner-up | 1 | 22/23 |
| SWPL Cup winner | 1 | 21 |
| Women's Championship winner | 1 | 17 |
| Women's Cup winner | 1 | 16 |
| Úrvalsdeild Women runner-up | 1 | 16 |