STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL W | 15-10-2025 16:00 | Nordsjaelland Women | ![]() ![]() | Gintra Universitetas Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA EL W | 07-10-2025 15:00 | Gintra Universitetas Women | ![]() ![]() | Nordsjaelland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA EL W | 17-09-2025 15:00 | KuPs Women | ![]() ![]() | Nordsjaelland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA EL W | 10-09-2025 16:00 | Nordsjaelland Women | ![]() ![]() | KuPs Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 25-07-2025 19:00 | Ghana Women | ![]() ![]() | South Africa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 22-07-2025 16:00 | Nigeria Women | ![]() ![]() | South Africa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CAF Women's Africa Cup of Nations winner | 1 | 22 |