
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA EL W | 19-11-2025 17:00 | ZNK Pomurje Women | Nordsjaelland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA EL W | 12-11-2025 17:00 | Nordsjaelland Women | ZNK Pomurje Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA EL W | 15-10-2025 16:00 | Nordsjaelland Women | Gintra Universitetas Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA EL W | 07-10-2025 15:00 | Gintra Universitetas Women | Nordsjaelland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA EL W | 17-09-2025 15:00 | KuPs Women | Nordsjaelland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA EL W | 10-09-2025 16:00 | Nordsjaelland Women | KuPs Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 25-07-2025 19:00 | Ghana Women | South Africa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 22-07-2025 16:00 | Nigeria Women | South Africa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CAF Women's Africa Cup of Nations winner | 1 | 22 |