STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2017 | Zirka Kropyvnytskyi U17 | Olimpik Donetsk U19 | - | Ký hợp đồng |
10-04-2019 | Olimpik Donetsk U19 | Karpaty Lviv II (-2021) | - | Ký hợp đồng |
03-09-2020 | Karpaty Lviv II (-2021) | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
22-07-2021 | FC Karpaty Lviv | Nyva Ternopil | - | Ký hợp đồng |
14-08-2022 | Nyva Ternopil | Metalist 1925 Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
03-07-2024 | Metalist 1925 Kharkiv | Obolon Kyiv | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 10-08-2025 10:00 | Obolon Kyiv | ![]() ![]() | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-08-2025 15:00 | Metalist 1925 Kharkiv | ![]() ![]() | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-05-2025 12:30 | Obolon Kyiv | ![]() ![]() | FC Livyi Bereh | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 10-05-2025 12:30 | Obolon Kyiv | ![]() ![]() | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-05-2025 15:00 | Veres | ![]() ![]() | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-04-2025 15:00 | Obolon Kyiv | ![]() ![]() | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-04-2025 15:00 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-04-2025 15:00 | Obolon Kyiv | ![]() ![]() | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-04-2025 12:30 | FC Inhulets Petrove | ![]() ![]() | Obolon Kyiv | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-03-2025 13:30 | Obolon Kyiv | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu