
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-08-2019 | CR Flamengo (RJ) U20 | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | CR Flamengo | KVSK Lommel | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | KVSK Lommel | KV Mechelen | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | KV Mechelen | KVSK Lommel | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2022 | KVSK Lommel | RCD Espanyol de Barcelona | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | RCD Espanyol de Barcelona | KVSK Lommel | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2023 | KVSK Lommel | Sheffield United | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 30-11-2025 16:30 | Eintracht Frankfurt | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 07-11-2025 19:30 | SV Werder Bremen | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 02-11-2025 16:30 | VfL Wolfsburg | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 28-10-2025 17:30 | VfL Wolfsburg | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-10-2025 13:30 | Hamburger SV | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 18-10-2025 13:30 | VfL Wolfsburg | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 04-10-2025 13:30 | FC Augsburg | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 27-09-2025 13:30 | VfL Wolfsburg | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 21-09-2025 17:30 | Borussia Dortmund | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 13-09-2025 13:30 | VfL Wolfsburg | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 19/20 |
| Campeão Carioca | 1 | 19/20 |
| Brazilian champion | 1 | 19 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 18/19 |
| Copa São Paulo de Juniores winner | 1 | 18 |