







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Mjällby AIF U17 | Mjällby AIF U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 07-05-2018 | Free player | IK Brage U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 25-09-2018 | IK Brage U19 | IK Brage | - | Ký hợp đồng | 
| 02-01-2019 | Mjällby AIF U19 | Mjallby AIF | - | Ký hợp đồng | 
| 31-03-2019 | IK Brage | Kvarnsvedens IK | - | Cho thuê | 
| 30-09-2019 | Kvarnsvedens IK | IK Brage | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2019 | Mjallby AIF | Karlskrona AIF | - | Cho thuê | 
| 29-11-2020 | Karlskrona AIF | Mjallby AIF | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-01-2021 | Mjallby AIF | Karlskrona AIF | - | Cho thuê | 
| 11-02-2021 | IK Brage | Gefle IF | - | Ký hợp đồng | 
| 29-11-2021 | Karlskrona AIF | Mjallby AIF | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2021 | Mjallby AIF | Karlskrona AIF | - | Ký hợp đồng | 
| 07-01-2023 | Gefle IF | IK Brage | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 04-03-2024 17:30 | Utsiktens BK |   | IK Brage | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 25-02-2024 16:30 | IK Brage |   | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 18-02-2024 16:30 | IFK Norrkoping FK |   | IK Brage | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 11-11-2023 14:00 | IK Brage |   | Jonkopings Sodra IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 04-11-2023 12:00 | Helsingborg |   | IK Brage | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu