
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Gent B | KFC VW Hamme | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | KFC VW Hamme | Lierse Kempenzonen | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | Lierse Kempenzonen | KMSK Deinze | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | KMSK Deinze | Lierse Kempenzonen | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2020 | Lierse Kempenzonen | Roeselare | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2020 | Roeselare | Free player | - | Giải phóng |
| 01-08-2021 | Free player | Excelsior Virton | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2023 | Excelsior Virton | KV Oostende | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | KV Oostende | SC Lokeren-Temse | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 12-09-2025 18:00 | KSC Lokeren | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 30-08-2025 18:00 | KVSK Lommel | KSC Lokeren | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 23-08-2025 18:00 | KSC Lokeren | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 09-08-2025 18:00 | Patro Eisden | KSC Lokeren | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 11-05-2025 14:00 | Patro Eisden | KSC Lokeren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 03-05-2025 14:00 | KSC Lokeren | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 27-04-2025 17:15 | RWDM Brussels | KSC Lokeren | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 24-04-2025 18:30 | KSC Lokeren | RWDM Brussels | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-04-2025 18:00 | RFC Seraing | KSC Lokeren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 12-04-2025 18:00 | KSC Lokeren | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu