
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Free player | AS Police (Niamey) | - | Ký hợp đồng |
| 02-04-2019 | AS Police (Niamey) | Ilves Tampere | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Ilves Tampere | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Ilves Tampere | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2024 | Ilves Tampere | Al Talaba | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2024 | Al Talaba | Al-Madina Tripoli | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-11-2024 16:00 | Ghana | Niger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 16:00 | Niger | Angola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 19:00 | Angola | Niger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 09-09-2024 16:00 | Niger | Ghana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 04-09-2024 13:00 | Sudan | Niger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 08-01-2024 18:00 | Senegal | Niger | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Finnish cup winner | 2 | 23 19 |