
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-07-2017 | AEK Kavalas | AO Kavala | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | AO Kavala | Panionios | - | Ký hợp đồng |
| 22-09-2020 | Panionios | OFI Crete | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2022 | OFI Crete | Volos NPS | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Volos NPS | Panserraikos | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2023 | Panserraikos | Makedonikos Neapolis | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2024 | Makedonikos Neapolis | Panahaiki-2005 | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2025 | Panahaiki-2005 | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Hy Lạp | 09-01-2025 15:00 | Panahaiki-2005 | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 14-01-2024 13:00 | Anagennisi Karditsa | Makedonikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 07-01-2024 13:00 | SM Sanga Balende | Kozani F.S. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 18-12-2023 12:00 | Iraklis | Makedonikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek second tier champion | 2 | 24/25 22/23 |
| Greek second tier Super Cup winner | 1 | 24/25 |