
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-02-2020 | CFR Cluj U19 | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2020 | CFR Cluj | FC Rapid 1923 | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | FC Rapid 1923 | CFR Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2021 | CFR Cluj | ACS Comuna Recea | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | ACS Comuna Recea | CFR Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-10-2025 17:30 | Petrolul Ploiesti | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-10-2025 12:00 | CFR Cluj | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-08-2025 18:30 | CFR Cluj | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 17:30 | CFR Cluj | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-08-2025 13:15 | FC Otelul Galati | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-08-2025 15:30 | CFR Cluj | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 14-08-2025 18:30 | Sporting Braga | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 07-08-2025 16:30 | CFR Cluj | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-08-2025 18:30 | CFR Cluj | CS Universitatea Craiova | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 31-07-2025 17:30 | CFR Cluj | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian cup winner | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Romanian champion | 2 | 21/22 19/20 |