STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | FC Groningen U17 | FC Groningen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Groningen U19 | FC Groningen Reserves | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Groningen Reserves | SC Cambuur Leeuwarden | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | SC Cambuur Leeuwarden | Free player | - | Giải phóng |
28-10-2020 | Free player | Central Coast Mariners | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Central Coast Mariners | Free player | - | Giải phóng |
08-01-2022 | Free player | AO Kavala | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | AO Kavala | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2022 | Free player | Marconi Stallions | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | Marconi Stallions | Westchester SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USL League One | 16-07-2025 23:00 | Westchester SC | ![]() ![]() | Spokane Velocity | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL League One | 12-07-2025 23:30 | FC Naples | ![]() ![]() | Westchester SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL League One | 02-07-2025 23:05 | Westchester SC | ![]() ![]() | Greenville Triumph | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USA ULOC | 28-06-2025 23:00 | Pittsburgh Riverhounds | ![]() ![]() | Westchester SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL League One | 19-06-2025 00:00 | Forward Madison FC | ![]() ![]() | Westchester SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL League One | 15-06-2025 23:00 | Westchester SC | ![]() ![]() | AV Alta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL League One | 07-06-2025 23:00 | Westchester SC | ![]() ![]() | Knoxville troops | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USA ULOC | 31-05-2025 20:00 | Westchester SC | ![]() ![]() | Hartford Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL League One | 25-05-2025 18:00 | Westchester SC | ![]() ![]() | Richmond Kickers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
USL League One | 17-05-2025 20:00 | Westchester SC | ![]() ![]() | Forward Madison FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu