
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA WNL | 30-05-2025 17:00 | Ukraine Women | Albania Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 25-02-2025 17:00 | Ukraine Women | Croatia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 21-02-2025 17:00 | Albania Women | Ukraine Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Ukraine Women | Croatia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 12-07-2024 16:00 | Kosovo Women | Ukraine Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 04-06-2024 18:00 | Ukraine Women | Wales Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 31-05-2024 18:15 | Wales Women | Ukraine Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 05-04-2024 15:00 | Ukraine Women | Kosovo Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 27-02-2024 13:00 | Ukraine Women | Bulgaria Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 23-02-2024 14:00 | Bulgaria Women | Ukraine Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu