STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | SV Urk Jugend | SC Heerenveen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SC Heerenveen Youth | sc Heerenveen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | sc Heerenveen U17 | Heerenveen SC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Heerenveen SC U19 | Heerenveen U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Heerenveen U21 | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | Jong Heerenveen | SC Heerenveen | - | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2022 | SC Heerenveen | SV Urk | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
U21 Eredivisie champion | 1 | 18 |