
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | AFK Linköping (2013 - 2020) | IFK Norrköping U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | IFK Norrköping U17 | IFK Norrköping U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | IFK Norrköping U19 | IF Sylvia | - | Cho thuê |
| 29-11-2021 | IF Sylvia | IFK Norrköping U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2022 | IFK Norrköping U19 | Vasteras SK FK | - | Ký hợp đồng |
| 20-04-2023 | Vasteras SK FK | Motala AIF FK | - | Cho thuê |
| 29-11-2023 | Motala AIF FK | Vasteras SK FK | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-03-2024 | Vasteras SK FK | Oskarshamns AIK | - | Cho thuê |
| 29-11-2024 | Oskarshamns AIK | Vasteras SK FK | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2024 | Vasteras SK FK | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 04-03-2024 17:30 | Vasteras SK FK | GIF Sundsvall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Thụy Điển | 12-11-2023 13:00 | Sollentuna United | Motala AIF FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 06-11-2023 18:00 | IFK Norrkoping FK | Varbergs BoIS FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Thụy Điển | 05-11-2023 15:00 | Motala AIF FK | IF Karlstad Fotboll | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Thụy Điển | 28-10-2023 14:00 | Sandvikens IF | Motala AIF FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu