
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Hapoel Raanana U19 | Hapoel Raanana | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2021 | Hapoel Raanana | Hapoel Tel Aviv | 0.065M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-09-2022 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Hapoel Katamon Jerusalem | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | Hapoel Jerusalem | Free player | - | Giải phóng |
| 21-11-2023 | Free player | Hapoel Hadera | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2024 | Hapoel Hadera | Hapoel Rishon Lezion | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Hapoel Rishon Lezion | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì Israel | 15-03-2024 13:00 | Hapoel Rishon Lezion | Bnei Yehuda Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 01-03-2024 13:00 | Hapoel Rishon Lezion | Hapoel Acre FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 19-02-2024 17:00 | Hapoel Rishon Lezion | Maccabi Herzliya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 31-01-2024 17:00 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 20-01-2024 13:00 | Hapoel Hadera | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 16-01-2024 17:00 | Hapoel Haifa | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 13-01-2024 13:00 | Hapoel Hadera | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 07-01-2024 18:00 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 02-01-2024 18:00 | Hapoel Hadera | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 30-12-2023 16:00 | Hapoel Hadera | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu