
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | - | Goianésia Esporte Clube (GO) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Goianésia Esporte Clube (GO) | Real Brasília FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-04-2018 | Real Brasília FC | Brasil de Pelotas | Unknown | Cho thuê |
| 30-11-2018 | Brasil de Pelotas | Real Brasília FC | Unknown | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2019 | Real Brasília FC | Ituano SP | - | Cho thuê |
| 29-04-2019 | Ituano SP | Real Brasília FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2019 | Real Brasília FC | Goiás EC | - | Cho thuê |
| 01-03-2021 | Goiás EC | Real Brasília FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-03-2021 | Real Brasília FC | Chapecoense SC | - | Cho thuê |
| 30-01-2022 | Chapecoense SC | Real Brasília FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-04-2022 | Real Brasília FC | Brusque FC | - | Cho thuê |
| 30-06-2022 | Brusque FC | Real Brasília FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2022 | Real Brasília FC | Vila Nova | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Vila Nova | Real Brasília FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2023 | Real Brasília FC | Centro Sportivo Alagoano | - | Cho thuê |
| 04-04-2023 | Centro Sportivo Alagoano | Real Brasília FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-04-2023 | Real Brasília FC | América FC | - | Cho thuê |
| 30-08-2023 | América FC | Real Brasília FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | Real Brasília FC | Bolamense Futebol Clube | - | Cho thuê |
| 29-11-2023 | Bolamense Futebol Clube | Real Brasília FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-04-2024 | Real Brasília FC | Brasiliense FC (DF) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Brasiliense FC (DF) | Parana PR | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2025 | Parana PR | AA Aparecidense | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Brasil | 30-04-2025 00:30 | Fluminense RJ | Aparecidense GO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu