
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2022 | Chelsea U23 | Hull City | - | Cho thuê |
| 19-01-2023 | Hull City | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2023 | Chelsea U23 | Bristol Rovers | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Bristol Rovers | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2025 | Chelsea U23 | Queens Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 08-11-2025 15:00 | Sheffield United | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 15:00 | Queens Park Rangers | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 14:00 | Derby County | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 11:30 | Queens Park Rangers | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 14:00 | Bristol City | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-10-2025 19:00 | Queens Park Rangers | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 27-09-2025 14:00 | Sheffield Wednesday | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 20-09-2025 11:30 | Queens Park Rangers | Stoke City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 13-09-2025 14:00 | Wrexham | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Plymouth Argyle | Queens Park Rangers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League winner | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
| European Under-19 participant | 1 | 22 |
| Champions League participant | 1 | 21/22 |