| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Saipa FC U21 | Saipa Mehr FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Saipa Mehr FC | Saipa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Saipa | Badr Hormozgan FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Badr Hormozgan FC | Shahrdari Ardabil | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Shahrdari Ardabil | Shahrdari Zanjan | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Shahrdari Zanjan | Shahrdari Ardabil | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Shahrdari Ardabil | Shams Azar Qazvin | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2016 | Shams Azar Qazvin | Shahrdari Bandar Abbas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Shahrdari Bandar Abbas | Shams Azar Qazvin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Shams Azar Qazvin | Aluminium Arak | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Aluminium Arak | Pars Jonoubi Jam | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2020 | Pars Jonoubi Jam | Sepahan | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2021 | Sepahan | Mes Rafsanjan | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2024 | Mes Rafsanjan | Persepolis Pakdasht | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2025 | Persepolis Pakdasht | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |