
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | SK Vorwärts Steyr Youth | AKA LASK OO U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | AKA LASK OO U15 | AKA LASK Juniors OO U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | AKA LASK Juniors OO U16 | AKA LASK OÖ U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | AKA LASK OÖ U18 | SK Vorwarts Steyr | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | SK Vorwarts Steyr | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | St.Polten | LASK Linz | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-02-2023 | LASK Linz | Rheindorf Altach | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Rheindorf Altach | LASK Linz | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2024 | LASK Linz | LKS Lodz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-05-2024 13:00 | LKS Lodz | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-04-2024 13:00 | Gornik Zabrze | LKS Lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-04-2024 13:00 | LKS Lodz | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-04-2024 10:30 | LKS Lodz | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-04-2024 16:00 | Cracovia Krakow | LKS Lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-03-2024 14:00 | Jagiellonia Bialystok | LKS Lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-03-2024 14:00 | LKS Lodz | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11-03-2024 18:00 | Warta Poznan | LKS Lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-03-2024 11:30 | LKS Lodz | Puszcza Niepolomice | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-02-2024 17:30 | Stal Mielec | LKS Lodz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 23/24 20/21 19/20 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| Second highest goal scorer | 1 | 18/19 |
| Promotion to Regionalliga | 1 | 12/13 |
| Upper Austria league champion | 1 | 12/13 |
| Austrian Youth league U16 champion | 1 | 11/12 |