
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-08-2017 | Philadelphia Union Academy | Philadelphia Union II | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | Philadelphia Union II | Philadelphia Union Academy | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-03-2019 | Philadelphia Union Academy | Philadelphia Union II | - | Cho thuê |
| 30-07-2019 | Philadelphia Union II | Philadelphia Union Academy | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2019 | Philadelphia Union Academy | Penn State Nittany Lions (Pennsylvania State Uni.) | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2024 | Penn State Nittany Lions (Pennsylvania State Uni.) | New Mexico United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 25-10-2025 01:00 | New Mexico United | Rhode Island | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-10-2025 21:00 | New Mexico United | Oakland Roots | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-10-2025 02:00 | Phoenix Rising FC | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 25-09-2025 01:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 21-09-2025 02:00 | Monterey Bay FC | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 07-09-2025 00:30 | San Antonio | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-08-2025 00:00 | Louisville City FC | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 17-08-2025 01:00 | New Mexico United | Las Vegas Lights | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 10-08-2025 00:30 | FC Tulsa | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 18-05-2025 02:00 | Orange County Blues FC | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu