
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | FC Sasco | Lokomotyv-Georgia Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Lokomotyv-Georgia Kyiv | Ingulets 2 Petrove | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Ingulets 2 Petrove | Ingulets 3 Petrove | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Ingulets 3 Petrove | Ingulets 2 Petrove | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Ingulets 2 Petrove | FC Inhulets Petrove | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2019 | FC Inhulets Petrove | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Gagra Tbilisi | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2024 | Torpedo Kutaisi | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2025 | Kaisar Kyzylorda | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian champion | 1 | 24/25 |
| Georgian cup winner | 1 | 19/20 |