STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 15-10-2025 16:45 | Valerenga Women | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 08-10-2025 19:00 | Manchester United Women | ![]() ![]() | Valerenga Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 11-09-2025 17:00 | Valerenga Women | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 07-09-2024 12:00 | Valerenga Women | ![]() ![]() | Farul Constanta Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu